Có 2 kết quả:
通風 tōng fēng ㄊㄨㄥ ㄈㄥ • 通风 tōng fēng ㄊㄨㄥ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) airy
(2) ventilation
(3) to ventilate
(4) to disclose information
(2) ventilation
(3) to ventilate
(4) to disclose information
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) airy
(2) ventilation
(3) to ventilate
(4) to disclose information
(2) ventilation
(3) to ventilate
(4) to disclose information
Bình luận 0